Link tải về: KY2_AD04032019.xls
Trường | THPT Hà Huy Tập | Thời khóa biểu lớp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Buổi sáng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Áp dụng từ ngày 04/03/2019 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày | Tiết | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | 12A11 | 12A12 | ||||||||||||||||||||||||
Thứ 2 | 1 | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | ||||||||||||||||||||||||
2 | Ngoại ngữ Chu Thị Diệu Tâm | Ngoại ngữ Đặng Hồng Quân | GDCD Phan Anh Tú | Tin học Bùi Thị Hà | Địa lí Nguyễn Thị Hằng | Toán Nguyễn Cao Thiện | Hóa học Phan Thị Thuận | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Kỳ | Sinh học Nguyễn Thị Thanh Hải | Hóa học Vũ Thị Luyến | Thể Dục Trần Nam Khánh | Văn học Hoàng Thị Ngọ | |||||||||||||||||||||||||
3 | Địa lí Đinh thị Lan Anh | Toán Nguyễn Vũ Thành | Ngoại ngữ Trần Thị Hiền | Toán Lê Ngọc Quang | Ngoại ngữ Đặng Hồng Quân | Hóa học Phan Thị Thuận | Vật lý Phạm Thị Hoài Dương | Văn học Hoàng Thị Ngọ | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Kỳ | KTCN Hoàng Đình Thành | Văn học Hoàng Thị Hạnh | Thể Dục Trần Nam Khánh | |||||||||||||||||||||||||
4 | Thể Dục Hoàng Văn Phi | Toán Nguyễn Vũ Thành | Văn học Hoàng Thị Hạnh | Toán Lê Ngọc Quang | KTCN Phạm Thị Hoài Dương | Vật lý Nguyễn Trung Tài | Ngoại ngữ Trần Thị Hiền | Vật lý Lê Thị Thùy Dung | KTCN Lê Anh Quỳnh | Ngoại ngữ Chu Thị Diệu Tâm | Vật lý Hoàng Đình Thành | Ngoại ngữ Đặng Hồng Quân | |||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thứ 3 | 1 | Sinh học Nguyễn Thị Vinh | Tin học Bùi Thị Hà | Toán Nguyễn Thị Dung | Vật lý Phạm Thị Hoài Dương | Hóa học Nguyễn Duy Phước | Địa lí Nguyễn Thị Hằng | Tin học Trần Kiều Oanh | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Kỳ | Địa lí Đinh thị Lan Anh | Toán Nguyễn Cao Thiện | Ngoại ngữ Đặng Hồng Quân | Toán Lê Ngọc Quang | ||||||||||||||||||||||||
2 | Văn học Nguyễn Văn Dương | Văn học Lê Thị thu Hiền | Toán Nguyễn Thị Dung | Thể Dục Trần Đình Tây | Ngoại ngữ Đặng Hồng Quân | Sinh học Nguyễn Thị Vinh | Địa lí Trần Thị Thu Hà | Địa lí Nguyễn Thị Hằng | Tin học Nguyễn Đức Tình | Toán Nguyễn Cao Thiện | Hóa học Nguyễn Duy Phước | Toán Lê Ngọc Quang | |||||||||||||||||||||||||
3 | Tin học Bùi Thị Hà | Toán Nguyễn Vũ Thành | Hóa học Nguyễn Duy Phước | Văn học Nguyễn Văn Dương | Thể Dục Trần Đình Tây | KTCN Nguyễn Trung Tài | Sinh học Nguyễn Thị Thanh Hải | Hóa học Phan Thị Thuận | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Kỳ | Thể Dục Hoàng Văn Phi | Văn học Hoàng Thị Hạnh | Hóa học Vũ Thị Luyến | |||||||||||||||||||||||||
4 | Địa lí Đinh thị Lan Anh | Toán Nguyễn Vũ Thành | Tin học Bùi Thị Hà | Địa lí Nguyễn Thị Hằng | Văn học Lê Thị thu Hiền | GDCD Bùi Thị Thắm | Toán Nguyễn Cao Thiện | Toán Nguyễn Thị Dung | Văn học Nguyễn Văn Dương | Ngoại ngữ Chu Thị Diệu Tâm | Văn học Hoàng Thị Hạnh | Địa lí Trần Thị Thu Hà | |||||||||||||||||||||||||
5 | Ngoại ngữ Chu Thị Diệu Tâm | Ngoại ngữ Đặng Hồng Quân | Văn học Hoàng Thị Hạnh | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Kỳ | Văn học Lê Thị thu Hiền | Toán Nguyễn Cao Thiện | KTCN Lê Anh Quỳnh | Toán Nguyễn Thị Dung | Văn học Nguyễn Văn Dương | Lịch sử Nguyễn Huy Khang | Toán Nguyễn Vũ Thành | Tin học Nguyễn Đức Tình | |||||||||||||||||||||||||
Thứ 4 | 1 | Ngoại ngữ Chu Thị Diệu Tâm | Vật lý Hoàng Đình Thành | Văn học Hoàng Thị Hạnh | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Kỳ | Vật lý Phạm Thị Hoài Dương | Thể Dục Hoàng Văn Phi | Ngoại ngữ Trần Thị Hiền | Toán Nguyễn Thị Dung | Hóa học Vũ Thị Luyến | GDCD Phan Anh Tú | Thể Dục Trần Nam Khánh | Văn học Hoàng Thị Ngọ | ||||||||||||||||||||||||
2 | Thể Dục Hoàng Văn Phi | Ngoại ngữ Đặng Hồng Quân | Văn học Hoàng Thị Hạnh | Vật lý Phạm Thị Hoài Dương | Thể Dục Trần Đình Tây | Ngoại ngữ Trần Thị Hiền | Hóa học Phan Thị Thuận | Toán Nguyễn Thị Dung | Tin học Nguyễn Đức Tình | Ngoại ngữ Chu Thị Diệu Tâm | Vật lý Hoàng Đình Thành | Văn học Hoàng Thị Ngọ | |||||||||||||||||||||||||
3 | Vật lý Hoàng Đình Thành | Văn học Lê Thị thu Hiền | Thể Dục Trần Đình Tây | Hóa học Vũ Thị Luyến | Toán Lê Ngọc Quang | Văn học Hoàng Thị Ngọ | Tin học Trần Kiều Oanh | Tin học Nguyễn Đức Tình | Lịch sử Nguyễn Đức Lợi | Toán Nguyễn Cao Thiện | Toán Nguyễn Vũ Thành | Thể Dục Trần Nam Khánh | |||||||||||||||||||||||||
4 | Toán Nguyễn Vũ Thành | Văn học Lê Thị thu Hiền | Toán Nguyễn Thị Dung | Toán Lê Ngọc Quang | Tin học Trần Kiều Oanh | Văn học Hoàng Thị Ngọ | Thể Dục Trần Đình Tây | Thể Dục Trần Nam Khánh | Văn học Nguyễn Văn Dương | Toán Nguyễn Cao Thiện | KTCN Hoàng Đình Thành | Ngoại ngữ Đặng Hồng Quân | |||||||||||||||||||||||||
5 | Toán Nguyễn Vũ Thành | GDCD Phan Anh Tú | Vật lý Lê Anh Quỳnh | KTCN Phạm Thị Hoài Dương | Văn học Lê Thị thu Hiền | Tin học Trần Kiều Oanh | Toán Nguyễn Cao Thiện | Hóa học Phan Thị Thuận | Văn học Nguyễn Văn Dương | Tin học Nguyễn Đức Tình | Ngoại ngữ Đặng Hồng Quân | Toán Lê Ngọc Quang | |||||||||||||||||||||||||
Thứ 5 | 1 | KTCN Hoàng Đình Thành | Hóa học Nguyễn Duy Phước | Ngoại ngữ Trần Thị Hiền | Địa lí Nguyễn Thị Hằng | Tin học Trần Kiều Oanh | Toán Nguyễn Cao Thiện | Vật lý Phạm Thị Hoài Dương | Lịch sử Nguyễn Đức Lợi | Toán Nguyễn Thị Dung | Địa lí Trần Thị Thu Hà | Tin học Nguyễn Đức Tình | Ngoại ngữ Đặng Hồng Quân | ||||||||||||||||||||||||
2 | Hóa học Nguyễn Duy Phước | Địa lí Đinh thị Lan Anh | Địa lí Trần Thị Thu Hà | Văn học Nguyễn Văn Dương | Văn học Lê Thị thu Hiền | Toán Nguyễn Cao Thiện | Văn học Hoàng Thị Hạnh | GDCD Lê Thị Thu Hằng | Toán Nguyễn Thị Dung | Vật lý Hoàng Đình Thành | Ngoại ngữ Đặng Hồng Quân | Văn học Hoàng Thị Ngọ | |||||||||||||||||||||||||
3 | GDCD Bùi Thị Thắm | Vật lý Hoàng Đình Thành | Toán Nguyễn Thị Dung | Văn học Nguyễn Văn Dương | Ngoại ngữ Đặng Hồng Quân | Thể Dục Hoàng Văn Phi | Văn học Hoàng Thị Hạnh | Văn học Hoàng Thị Ngọ | Địa lí Đinh thị Lan Anh | Văn học Lê Thị thu Hiền | Hóa học Nguyễn Duy Phước | Vật lý Phan Văn Hà | |||||||||||||||||||||||||
4 | Văn học Nguyễn Văn Dương | Thể Dục Hoàng Văn Phi | Hóa học Nguyễn Duy Phước | Tin học Bùi Thị Hà | Vật lý Phạm Thị Hoài Dương | Ngoại ngữ Trần Thị Hiền | Địa lí Trần Thị Thu Hà | Văn học Hoàng Thị Ngọ | GDCD Lê Thị Thu Hằng | Văn học Lê Thị thu Hiền | Địa lí Đinh thị Lan Anh | Tin học Nguyễn Đức Tình | |||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thứ 6 | 1 | Tin học Bùi Thị Hà | Hóa học Nguyễn Duy Phước | Lịch sử Nguyễn Đức Lợi | Văn học Nguyễn Văn Dương | Toán Lê Ngọc Quang | Hóa học Phan Thị Thuận | Văn học Hoàng Thị Hạnh | Thể Dục Trần Nam Khánh | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Kỳ | Văn học Lê Thị thu Hiền | Toán Nguyễn Vũ Thành | Ngoại ngữ Đặng Hồng Quân | ||||||||||||||||||||||||
2 | Hóa học Nguyễn Duy Phước | Thể Dục Hoàng Văn Phi | Tin học Bùi Thị Hà | Hóa học Vũ Thị Luyến | Ngoại ngữ Đặng Hồng Quân | Tin học Trần Kiều Oanh | Văn học Hoàng Thị Hạnh | Văn học Hoàng Thị Ngọ | Vật lý Lê Anh Quỳnh | Văn học Lê Thị thu Hiền | Toán Nguyễn Vũ Thành | Toán Lê Ngọc Quang | |||||||||||||||||||||||||
3 | Lịch sử Nguyễn Huy Khang | Văn học Lê Thị thu Hiền | Ngoại ngữ Trần Thị Hiền | Toán Lê Ngọc Quang | Hóa học Nguyễn Duy Phước | Văn học Hoàng Thị Ngọ | GDCD Bùi Thị Thắm | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Kỳ | Thể Dục Trần Nam Khánh | Hóa học Vũ Thị Luyến | Sinh học Nguyễn Thị Vinh | GDCD Phan Anh Tú | |||||||||||||||||||||||||
4 | Văn học Nguyễn Văn Dương | Sinh học Nguyễn Thị Thanh Hải | Thể Dục Trần Đình Tây | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Kỳ | GDCD Phan Anh Tú | Văn học Hoàng Thị Ngọ | Ngoại ngữ Trần Thị Hiền | Địa lí Nguyễn Thị Hằng | Toán Nguyễn Thị Dung | Thể Dục Hoàng Văn Phi | Ngoại ngữ Đặng Hồng Quân | Lịch sử Nguyễn Huy Khang | |||||||||||||||||||||||||
5 | Văn học Nguyễn Văn Dương | Ngoại ngữ Đặng Hồng Quân | Sinh học Nguyễn Thị Vinh | GDCD Phan Anh Tú | Địa lí Nguyễn Thị Hằng | Ngoại ngữ Trần Thị Hiền | Lịch sử Phan Thị Ánh | KTCN Nguyễn Trung Tài | Toán Nguyễn Thị Dung | Địa lí Trần Thị Thu Hà | Văn học Hoàng Thị Hạnh | Sinh học Nguyễn Thị Thanh Hải | |||||||||||||||||||||||||
Thứ 7 | 1 | Vật lý Hoàng Đình Thành | Lịch sử Nguyễn Đức Lợi | Vật lý Lê Anh Quỳnh | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Kỳ | Lịch sử Nguyễn Huy Khang | Ngoại ngữ Trần Thị Hiền | Thể Dục Trần Đình Tây | Tin học Nguyễn Đức Tình | Hóa học Vũ Thị Luyến | Sinh học Nguyễn Thị Vinh | Địa lí Đinh thị Lan Anh | Địa lí Trần Thị Thu Hà | ||||||||||||||||||||||||
2 | Ngoại ngữ Chu Thị Diệu Tâm | KTCN Hoàng Đình Thành | Địa lí Trần Thị Thu Hà | Thể Dục Trần Đình Tây | Sinh học Nguyễn Thị Thanh Hải | Địa lí Nguyễn Thị Hằng | Ngoại ngữ Trần Thị Hiền | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Kỳ | Vật lý Lê Anh Quỳnh | Tin học Nguyễn Đức Tình | Lịch sử Nguyễn Đức Lợi | KTCN Phan Văn Hà | |||||||||||||||||||||||||
3 | Toán Nguyễn Vũ Thành | Địa lí Đinh thị Lan Anh | KTCN Lê Thị Thùy Dung | Lịch sử Nguyễn Huy Khang | Toán Lê Ngọc Quang | Lịch sử Phan Thị Ánh | Toán Nguyễn Cao Thiện | Sinh học Nguyễn Thị Vinh | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Kỳ | Ngoại ngữ Chu Thị Diệu Tâm | GDCD Phan Anh Tú | Hóa học Vũ Thị Luyến | |||||||||||||||||||||||||
4 | Toán Nguyễn Vũ Thành | Tin học Bùi Thị Hà | Ngoại ngữ Trần Thị Hiền | Sinh học Nguyễn Thị Thanh Hải | Toán Lê Ngọc Quang | Vật lý Nguyễn Trung Tài | Toán Nguyễn Cao Thiện | Vật lý Lê Thị Thùy Dung | Thể Dục Trần Nam Khánh | Vật lý Hoàng Đình Thành | Tin học Nguyễn Đức Tình | Vật lý Phan Văn Hà | |||||||||||||||||||||||||
5 | Sinh hoạt Hoàng Đình Thành | Sinh hoạt Nguyễn Vũ Thành | Sinh hoạt Nguyễn Thị Vinh | Sinh hoạt Nguyễn Thị Thanh Hải | Sinh hoạt Lê Ngọc Quang | Sinh hoạt Trần Thị Hiền | Sinh hoạt Nguyễn Cao Thiện | Sinh hoạt Nguyễn Hữu Kỳ | Sinh hoạt Nguyễn Đức Lợi | Sinh hoạt Trần Thị Thu Hà | Sinh hoạt Đinh thị Lan Anh | Sinh hoạt Phan Anh Tú | |||||||||||||||||||||||||
Ngày | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | 10A11 | 10A12 | ||||||||||||||||||||||||
Thứ 2 | 1 | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | ||||||||||||||||||||||||
2 | Hóa học Phan Thị Chung | Ngoại ngữ Chu Thị Kết | Lịch sử Nguyễn Cẩm Tú | Văn học Phan Mỹ Nghĩa | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Hiếu | Hóa học Đặng Thị Linh | Lịch sử Nguyễn Đức Lợi | Tin học Võ Thị Anh | Vật lý Lê Anh Quỳnh | Văn học Hoàng Thị Thanh Nga | Sinh học Lê Thị Lan Hương | Lịch sử Phan Thị Ánh | |||||||||||||||||||||||||
3 | Lịch sử Nguyễn Cẩm Tú | Kĩ thuật Hoàng Thị Hoá | Kĩ thuật Hoàng Thị Quý | Sinh học Lê Thị Lan Hương | Toán Nguyễn Thị Quỳnh | Văn học Đặng Thị Lan Anh | Vật lý Nguyễn Trung Tài | Vật lý Lê Anh Quỳnh | Thể Dục Trần Đình Tây | Toán Hoàng Văn Điện | Hóa học Đặng Thị Linh | GDCD Lê Thị Thu Hằng | |||||||||||||||||||||||||
4 | Kĩ thuật Hoàng Thị Hoá | Văn học Phan Mỹ Nghĩa | Sinh học Hoàng Thị Quý | Tin học Phan Công ThànhTI | Toán Nguyễn Thị Quỳnh | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Hiếu | Tin học Võ Thị Anh | GDCD Lê Thị Thu Hằng | Lịch sử Phan Thị Ánh | Toán Hoàng Văn Điện | Ngoại ngữ Chu Thị Kết | Hóa học Nguyễn Sỹ Hoàn | |||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thứ 3 | 1 | Vật lý Lê Anh Quỳnh | Hóa học Phan Thị Chung | Toán Phan Văn Đồng | Toán Hoàng Văn Điện | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Hiếu | Kĩ thuật Nguyễn Thị Thanh Hải | Địa lí Nguyễn Anh Thi | Toán Nguyễn Thị Quỳnh | GDCD Lê Thị Thu Hằng | Văn học Hoàng Thị Thanh Nga | Tin học Võ Thị Anh | Vật lý Nguyễn Trung Tài | ||||||||||||||||||||||||
2 | Ngoại ngữ Chu Thị Diệu Tâm | Ngoại ngữ Chu Thị Kết | Toán Phan Văn Đồng | Vật lý Lê Anh Quỳnh | Sinh học Nguyễn Văn Lương | Toán Hoàng Văn Điện | Hóa học Nguyễn Sỹ Hoàn | Kĩ thuật Nguyễn Thị Thanh Hải | Kĩ thuật Hoàng Thị Hoá | Văn học Hoàng Thị Thanh Nga | Vật lý Nguyễn Trung Tài | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Hiếu | |||||||||||||||||||||||||
3 | Thể Dục Trần Nam Khánh | Văn học Phan Mỹ Nghĩa | Địa lí Nguyễn Anh Thi | Tin học Phan Công ThànhTI | Kĩ thuật Hoàng Thị Hoá | Tin học Võ Thị Anh | Thể Dục Trần Hậu Hùng | Toán Nguyễn Thị Quỳnh | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Hiếu | GDCD Lê Thị Thu Hằng | Văn học Võ Thị Hải | Hóa học Nguyễn Sỹ Hoàn | |||||||||||||||||||||||||
4 | Sinh học Nguyễn Văn Lương | Văn học Phan Mỹ Nghĩa | Thể Dục Trần Nam Khánh | Toán Hoàng Văn Điện | Địa lí Lê Thị Thu Hiền | GDCD Lê Thị Thu Hằng | Ngoại ngữ Nguyễn Thanh Bình | Vật lý Lê Anh Quỳnh | Thể Dục Trần Đình Tây | Ngoại ngữ Chu Thị Kết | Văn học Võ Thị Hải | Toán Phan Văn Đồng | |||||||||||||||||||||||||
5 | Văn học Phan Mỹ Nghĩa | Toán Hoàng Văn Điện | Văn học Võ Thị Hải | Lịch sử Phạm Hoài Thanh | Tin học Bùi Thị Hà | Vật lý Nguyễn Trung Tài | Kĩ thuật Hoàng Thị Hoá | Ngoại ngữ Nguyễn Thanh Bình | Hóa học Nguyễn Sỹ Hoàn | Tin học Võ Thị Anh | GDCD Lê Thị Thu Hằng | Toán Phan Văn Đồng | |||||||||||||||||||||||||
Thứ 4 | 1 | Tin học Phan Công ThànhTI | Kĩ thuật Hoàng Thị Hoá | Ngoại ngữ Chu Thị Kết | Ngoại ngữ Nguyễn Thanh Bình | Văn học Hoàng Thị Thanh Nga | Lịch sử Nguyễn Đức Lợi | GDCD Lê Thị Thu Hằng | Thể Dục Trần Hậu Hùng | Toán Nguyễn Thị Quỳnh | Hóa học Đặng Thị Linh | Văn học Võ Thị Hải | Văn học Phạm Thị Phương | ||||||||||||||||||||||||
2 | Kĩ thuật Hoàng Thị Hoá | Thể Dục Trần Nam Khánh | Hóa học Đặng Thị Linh | Lịch sử Phạm Hoài Thanh | Thể Dục Nguyễn Thiện Hà | Văn học Đặng Thị Lan Anh | Ngoại ngữ Nguyễn Thanh Bình | Tin học Võ Thị Anh | Toán Nguyễn Thị Quỳnh | Ngoại ngữ Chu Thị Kết | Kĩ thuật Lê Thị Lan Hương | Văn học Phạm Thị Phương | |||||||||||||||||||||||||
3 | Vật lý Lê Anh Quỳnh | Lịch sử Nguyễn Cẩm Tú | Vật lý Hoàng Thị Dung | Kĩ thuật Lê Thị Lan Hương | Kĩ thuật Hoàng Thị Hoá | Thể Dục Hoàng Công Trình | Văn học Đặng Thị Lan Anh | Văn học Hoàng Thị Thanh Nga | Văn học Võ Thị Hải | Lịch sử Phan Thị Ánh | Ngoại ngữ Chu Thị Kết | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Hiếu | |||||||||||||||||||||||||
4 | Ngoại ngữ Chu Thị Diệu Tâm | Tin học Phan Công ThànhTI | GDCD Lê Thị Thu Hằng | Vật lý Lê Anh Quỳnh | Lịch sử Nguyễn Đức Lợi | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Hiếu | Tin học Võ Thị Anh | Toán Nguyễn Thị Quỳnh | Văn học Võ Thị Hải | Văn học Hoàng Thị Thanh Nga | Lịch sử Phan Thị Ánh | Kĩ thuật Lê Thị Lan Hương | |||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thứ 5 | 1 | GDCD Lê Thị Thu Hằng | Hóa học Phan Thị Chung | Tin học Bùi Thị Hà | Văn học Phan Mỹ Nghĩa | Hóa học Đặng Thị Linh | Kĩ thuật Nguyễn Thị Thanh Hải | Thể Dục Trần Hậu Hùng | Lịch sử Phạm Hoài Thanh | Địa lí Nguyễn Anh Thi | Kĩ thuật Hoàng Thị Quý | Toán Phan Văn Đồng | Văn học Phạm Thị Phương | ||||||||||||||||||||||||
2 | Địa lí Nguyễn Thị Hằng | Vật lý Nguyễn Trung Tài | Ngoại ngữ Chu Thị Kết | Văn học Phan Mỹ Nghĩa | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Hiếu | Toán Hoàng Văn Điện | Hóa học Nguyễn Sỹ Hoàn | Sinh học Hoàng Thị Quý | Văn học Võ Thị Hải | Thể Dục Trần Đình Tây | Toán Phan Văn Đồng | Văn học Phạm Thị Phương | |||||||||||||||||||||||||
3 | Văn học Phan Mỹ Nghĩa | Địa lí Nguyễn Thị Hằng | Toán Phan Văn Đồng | Hóa học Đặng Thị Linh | GDCD Lê Thị Thu Hằng | Toán Hoàng Văn Điện | Sinh học Hoàng Thị Quý | Kĩ thuật Nguyễn Thị Thanh Hải | Văn học Võ Thị Hải | Ngoại ngữ Chu Thị Kết | Vật lý Nguyễn Trung Tài | Thể Dục Trần Đình Tây | |||||||||||||||||||||||||
4 | Văn học Phan Mỹ Nghĩa | Ngoại ngữ Chu Thị Kết | Văn học Võ Thị Hải | Địa lí Lê Thị Thu Hiền | Vật lý Hoàng Thị Dung | Vật lý Nguyễn Trung Tài | Lịch sử Nguyễn Đức Lợi | Thể Dục Trần Hậu Hùng | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Hiếu | Hóa học Đặng Thị Linh | Thể Dục Trần Đình Tây | Địa lí Nguyễn Anh Thi | |||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thứ 6 | 1 | Hóa học Phan Thị Chung | Văn học Phan Mỹ Nghĩa | Ngoại ngữ Chu Thị Kết | Ngoại ngữ Nguyễn Thanh Bình | Thể Dục Nguyễn Thiện Hà | Thể Dục Hoàng Công Trình | Văn học Đặng Thị Lan Anh | Văn học Hoàng Thị Thanh Nga | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Hiếu | Lịch sử Phan Thị Ánh | Hóa học Đặng Thị Linh | Tin học Võ Thị Anh | ||||||||||||||||||||||||
2 | Tin học Phan Công ThànhTI | Thể Dục Trần Nam Khánh | Lịch sử Nguyễn Cẩm Tú | Văn học Phan Mỹ Nghĩa | Hóa học Đặng Thị Linh | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Hiếu | Văn học Đặng Thị Lan Anh | Văn học Hoàng Thị Thanh Nga | Sinh học Hoàng Thị Quý | Tin học Võ Thị Anh | Thể Dục Trần Đình Tây | Kĩ thuật Lê Thị Lan Hương | |||||||||||||||||||||||||
3 | Văn học Phan Mỹ Nghĩa | Lịch sử Nguyễn Cẩm Tú | Tin học Bùi Thị Hà | Kĩ thuật Lê Thị Lan Hương | Văn học Hoàng Thị Thanh Nga | Lịch sử Nguyễn Đức Lợi | Vật lý Nguyễn Trung Tài | Hóa học Đặng Thị Linh | Hóa học Nguyễn Sỹ Hoàn | Vật lý Lê Anh Quỳnh | Ngoại ngữ Chu Thị Kết | Toán Phan Văn Đồng | |||||||||||||||||||||||||
4 | Lịch sử Nguyễn Cẩm Tú | Vật lý Nguyễn Trung Tài | Kĩ thuật Hoàng Thị Quý | Thể Dục Trần Nam Khánh | Vật lý Hoàng Thị Dung | Hóa học Đặng Thị Linh | Toán Nguyễn Thị Quỳnh | Ngoại ngữ Nguyễn Thanh Bình | Tin học Võ Thị Anh | Toán Hoàng Văn Điện | Lịch sử Phan Thị Ánh | Sinh học Lê Thị Lan Hương | |||||||||||||||||||||||||
5 | Toán Phan Văn Đồng | Tin học Phan Công ThànhTI | Vật lý Hoàng Thị Dung | Toán Hoàng Văn Điện | Toán Nguyễn Thị Quỳnh | Tin học Võ Thị Anh | Ngoại ngữ Nguyễn Thanh Bình | Lịch sử Phạm Hoài Thanh | Vật lý Lê Anh Quỳnh | Sinh học Hoàng Thị Quý | Kĩ thuật Lê Thị Lan Hương | Ngoại ngữ Nguyễn Hữu Hiếu | |||||||||||||||||||||||||
Thứ 7 | 1 | Ngoại ngữ Chu Thị Diệu Tâm | Sinh học Hoàng Thị Quý | Thể Dục Trần Nam Khánh | Hóa học Đặng Thị Linh | Tin học Bùi Thị Hà | Sinh học Lê Thị Hạnh | Văn học Đặng Thị Lan Anh | Địa lí Nguyễn Thị Hằng | Lịch sử Phan Thị Ánh | Địa lí Lê Thị Thu Hiền | Toán Phan Văn Đồng | Vật lý Nguyễn Trung Tài | ||||||||||||||||||||||||
2 | Thể Dục Trần Nam Khánh | GDCD Lê Thị Thu Hằng | Văn học Võ Thị Hải | Ngoại ngữ Nguyễn Thanh Bình | Văn học Hoàng Thị Thanh Nga | Địa lí Nguyễn Anh Thi | Kĩ thuật Hoàng Thị Hoá | Hóa học Đặng Thị Linh | Toán Nguyễn Thị Quỳnh | Kĩ thuật Hoàng Thị Quý | Tin học Võ Thị Anh | Lịch sử Phan Thị Ánh | |||||||||||||||||||||||||
3 | Toán Phan Văn Đồng | Toán Hoàng Văn Điện | Văn học Võ Thị Hải | Thể Dục Trần Nam Khánh | Văn học Hoàng Thị Thanh Nga | Văn học Đặng Thị Lan Anh | Toán Nguyễn Thị Quỳnh | Ngoại ngữ Nguyễn Thanh Bình | Tin học Võ Thị Anh | Vật lý Lê Anh Quỳnh | Địa lí Nguyễn Thị Hằng | Thể Dục Trần Đình Tây | |||||||||||||||||||||||||
4 | Toán Phan Văn Đồng | Toán Hoàng Văn Điện | Hóa học Đặng Thị Linh | GDCD Lê Thị Thu Hằng | Lịch sử Nguyễn Đức Lợi | Văn học Đặng Thị Lan Anh | Toán Nguyễn Thị Quỳnh | Văn học Hoàng Thị Thanh Nga | Kĩ thuật Hoàng Thị Hoá | Thể Dục Trần Đình Tây | Văn học Võ Thị Hải | Tin học Võ Thị Anh | |||||||||||||||||||||||||
5 | Sinh hoạt Phan Văn Đồng | Sinh hoạt Phan Thị Chung | Sinh hoạt Bùi Thị Hà | Sinh hoạt Hoàng Văn Điện | Sinh hoạt Đặng Thị Linh | Sinh hoạt Đặng Thị Lan Anh | Sinh hoạt Nguyễn Thanh Bình | Sinh hoạt Hoàng Thị Thanh Nga | Sinh hoạt Hoàng Thị Hoá | Sinh hoạt Hoàng Thị Quý | Sinh hoạt Lê Thị Thu Hằng | Sinh hoạt Phan Thị Ánh | |||||||||||||||||||||||||
Ngày | Tiết | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | 11A11 | 11A12 | ||||||||||||||||||||||||
Thứ 2 | 1 | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | ||||||||||||||||||||||||
2 | Ngoại ngữ Hồ Thị Việt Hoa | Toán Trương Thị Ngọc | Văn học Đặng Thị Nghĩa | Ngoại ngữ Trần Thị Thuý | KTCN Hoàng Thị Dung | Thể Dục Nguyễn Duy Bảo | Địa lí Đinh thị Lan Anh | Địa lí Lê Thị Thu Hiền | Sinh học Nguyễn Thị Vinh | Vật lý Lê Thị Thùy Dung | Sinh học Đậu Thị Nga | Toán Thầy Nam BP | |||||||||||||||||||||||||
3 | Văn học Đặng Thị Hoa | GDCD Bùi Thị Thắm | Văn học Đặng Thị Nghĩa | Toán Dương Trí Trường | Sinh học Đậu Thị Nga | Vật lý Phan Văn Hà | Văn học Đặng Thị Phương Lan | Toán Cô Lê BP | Vật lý Hoàng Thị Dung | Sinh học Nguyễn Thị Vinh | Vật lý Lê Thị Thùy Dung | Toán Thầy Nam BP | |||||||||||||||||||||||||
4 | Văn học Đặng Thị Hoa | Thể Dục Nguyễn Duy Bảo | Tin học Trần Kiều Oanh | Toán Dương Trí Trường | Toán Trương Thị Ngọc | KTCN Phan Văn Hà | Toán Thầy Nam BP | Văn học Đặng Thị Phương Lan | Lịch sử Nguyễn Cẩm Tú | Hóa học Phan Thị Chung | Toán Cô Lê BP | Ngoại ngữ Trần Thị Thuý | |||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thứ 3 | 1 | Văn học Đặng Thị Hoa | Địa lí Trần Thị Thu Hà | Toán Dương Trí Trường | Văn học Võ Thị Cúc | Toán Trương Thị Ngọc | Thể Dục Nguyễn Duy Bảo | Vật lý Phan Văn Hà | Lịch sử Phạm Hoài Thanh | Hóa học Phan Thị Thuận | Thể Dục Hoàng Văn Phi | Hóa học Nguyễn Sỹ Hoàn | KTCN Hoàng Thị Dung | ||||||||||||||||||||||||
2 | Lịch sử Phạm Hoài Thanh | Hóa học Vũ Thị Luyến | Vật lý Nguyễn Viết Anh | Văn học Võ Thị Cúc | Hóa học Phan Thị Thuận | Toán Dương Trí Trường | Thể Dục Hoàng Văn Phi | Thể Dục Nguyễn Duy Bảo | Toán Trương Thị Ngọc | Toán Thầy Nam BP | Địa lí Lê Thị Thu Hiền | Hóa học Phan Thị Chung | |||||||||||||||||||||||||
3 | Vật lý Nguyễn Viết Anh | Tin học Trần Kiều Oanh | Thể Dục Nguyễn Duy Bảo | Ngoại ngữ Trần Thị Thuý | Vật lý Hoàng Thị Dung | Vật lý Phan Văn Hà | Toán Thầy Nam BP | Ngoại ngữ Hồ Thị Việt Hoa | Toán Trương Thị Ngọc | Văn học Đặng Thị Hoa | GDCD Bùi Thị Thắm | Tin học Nguyễn Đức Tình | |||||||||||||||||||||||||
4 | Sinh học Lê Thị Hạnh | Ngoại ngữ Bùi ánh Hồng | KTCN Phạm Thị Hoài Dương | Thể Dục Hoàng Văn Phi | Văn học Võ Thị Cúc | Ngoại ngữ Hồ Thị Việt Hoa | Toán Thầy Nam BP | Vật lý Nguyễn Viết Anh | Thể Dục Nguyễn Duy Bảo | Văn học Đặng Thị Hoa | Tin học Nguyễn Đức Tình | Vật lý Hoàng Thị Dung | |||||||||||||||||||||||||
5 | Tin học Trần Kiều Oanh | KTCN Nguyễn Viết Anh | Toán Dương Trí Trường | Vật lý Phan Văn Hà | Ngoại ngữ Bùi ánh Hồng | GDCD Bùi Thị Thắm | Ngoại ngữ Hồ Thị Việt Hoa | KTCN Phạm Thị Hoài Dương | Văn học Đặng Thị Hoa | Địa lí Lê Thị Thu Hiền | Ngoại ngữ Trần Thị Thuý | Sinh học Lê Thị Hạnh | |||||||||||||||||||||||||
Thứ 4 | 1 | Ngoại ngữ Hồ Thị Việt Hoa | Văn học Đặng Thị Phương Lan | Ngoại ngữ Bùi ánh Hồng | Sinh học Đậu Thị Nga | Văn học Võ Thị Cúc | Toán Dương Trí Trường | Lịch sử Phạm Hoài Thanh | Thể Dục Nguyễn Duy Bảo | KTCN Hoàng Thị Dung | Tin học Nguyễn Đức Tình | Ngoại ngữ Trần Thị Thuý | Lịch sử Nguyễn Cẩm Tú | ||||||||||||||||||||||||
2 | KTCN Nguyễn Viết Anh | Hóa học Vũ Thị Luyến | Thể Dục Nguyễn Duy Bảo | Văn học Võ Thị Cúc | Tin học Trần Kiều Oanh | Ngoại ngữ Hồ Thị Việt Hoa | Toán Thầy Nam BP | Sinh học Đậu Thị Nga | Vật lý Hoàng Thị Dung | Ngoại ngữ Bùi ánh Hồng | Toán Cô Lê BP | GDCD Phan Anh Tú | |||||||||||||||||||||||||
3 | Toán Hoàng Văn Báu | KTCN Nguyễn Viết Anh | Lịch sử Phạm Hoài Thanh | Toán Dương Trí Trường | Hóa học Phan Thị Thuận | Sinh học Đậu Thị Nga | Văn học Đặng Thị Phương Lan | Toán Cô Lê BP | Ngoại ngữ Trần Thị Thuý | Thể Dục Hoàng Văn Phi | Thể Dục Nguyễn Duy Bảo | Toán Thầy Nam BP | |||||||||||||||||||||||||
4 | Toán Hoàng Văn Báu | Sinh học Đậu Thị Nga | KTCN Phạm Thị Hoài Dương | Toán Dương Trí Trường | Thể Dục Hoàng Văn Phi | Văn học Võ Thị Cúc | Văn học Đặng Thị Phương Lan | Toán Cô Lê BP | Thể Dục Nguyễn Duy Bảo | Toán Thầy Nam BP | Lịch sử Nguyễn Cẩm Tú | Vật lý Hoàng Thị Dung | |||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thứ 5 | 1 | Sinh học Lê Thị Hạnh | Ngoại ngữ Bùi ánh Hồng | Văn học Đặng Thị Nghĩa | KTCN Phan Văn Hà | KTCN Hoàng Thị Dung | Văn học Võ Thị Cúc | Thể Dục Hoàng Văn Phi | Văn học Đặng Thị Phương Lan | Toán Trương Thị Ngọc | KTCN Lê Thị Thùy Dung | Thể Dục Nguyễn Duy Bảo | Ngoại ngữ Trần Thị Thuý | ||||||||||||||||||||||||
2 | GDCD Bùi Thị Thắm | Vật lý Nguyễn Viết Anh | Văn học Đặng Thị Nghĩa | Lịch sử Phạm Hoài Thanh | Thể Dục Hoàng Văn Phi | Văn học Võ Thị Cúc | Sinh học Lê Thị Hạnh | Văn học Đặng Thị Phương Lan | Toán Trương Thị Ngọc | Hóa học Phan Thị Chung | Vật lý Lê Thị Thùy Dung | Thể Dục Nguyễn Duy Bảo | |||||||||||||||||||||||||
3 | Vật lý Nguyễn Viết Anh | Thể Dục Nguyễn Duy Bảo | Hóa học Nguyễn Sỹ Hoàn | Ngoại ngữ Trần Thị Thuý | Vật lý Hoàng Thị Dung | Toán Dương Trí Trường | Tin học Trần Kiều Oanh | KTCN Phạm Thị Hoài Dương | Tin học Nguyễn Đức Tình | Lịch sử Phạm Hoài Thanh | KTCN Lê Thị Thùy Dung | Văn học Đặng Thị Nghĩa | |||||||||||||||||||||||||
4 | Thể Dục Nguyễn Duy Bảo | Toán Trương Thị Ngọc | GDCD Bùi Thị Thắm | Văn học Võ Thị Cúc | Ngoại ngữ Bùi ánh Hồng | Toán Dương Trí Trường | KTCN Phan Văn Hà | Tin học Trần Kiều Oanh | Ngoại ngữ Trần Thị Thuý | Vật lý Lê Thị Thùy Dung | Hóa học Nguyễn Sỹ Hoàn | Văn học Đặng Thị Nghĩa | |||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thứ 6 | 1 | Toán Hoàng Văn Báu | Văn học Đặng Thị Phương Lan | Ngoại ngữ Bùi ánh Hồng | Vật lý Phan Văn Hà | GDCD Bùi Thị Thắm | Lịch sử Nguyễn Huy Khang | Sinh học Lê Thị Hạnh | Sinh học Đậu Thị Nga | KTCN Hoàng Thị Dung | Sinh học Nguyễn Thị Vinh | Văn học Đặng Thị Nghĩa | Thể Dục Nguyễn Duy Bảo | ||||||||||||||||||||||||
2 | Toán Hoàng Văn Báu | Văn học Đặng Thị Phương Lan | Sinh học Lê Thị Hạnh | Sinh học Đậu Thị Nga | Văn học Võ Thị Cúc | Hóa học Phan Thị Thuận | Hóa học Phan Thị Chung | Toán Cô Lê BP | GDCD Bùi Thị Thắm | Ngoại ngữ Bùi ánh Hồng | Văn học Đặng Thị Nghĩa | Toán Thầy Nam BP | |||||||||||||||||||||||||
3 | Thể Dục Nguyễn Duy Bảo | Sinh học Đậu Thị Nga | Địa lí Nguyễn Anh Thi | Thể Dục Hoàng Văn Phi | Văn học Võ Thị Cúc | Tin học Trần Kiều Oanh | Ngoại ngữ Hồ Thị Việt Hoa | Hóa học Phan Thị Chung | Văn học Đặng Thị Hoa | Toán Thầy Nam BP | Toán Cô Lê BP | KTCN Hoàng Thị Dung | |||||||||||||||||||||||||
4 | Địa lí Trần Thị Thu Hà | Lịch sử Phạm Hoài Thanh | Toán Dương Trí Trường | Hóa học Vũ Thị Luyến | Toán Trương Thị Ngọc | Ngoại ngữ Hồ Thị Việt Hoa | KTCN Phan Văn Hà | Văn học Đặng Thị Phương Lan | Văn học Đặng Thị Hoa | Toán Thầy Nam BP | Toán Cô Lê BP | Văn học Đặng Thị Nghĩa | |||||||||||||||||||||||||
5 | Hóa học Nguyễn Sỹ Hoàn | Ngoại ngữ Bùi ánh Hồng | Toán Dương Trí Trường | Tin học Trần Kiều Oanh | Toán Trương Thị Ngọc | Văn học Võ Thị Cúc | Vật lý Phan Văn Hà | Ngoại ngữ Hồ Thị Việt Hoa | Địa lí Nguyễn Anh Thi | Văn học Đặng Thị Hoa | Sinh học Đậu Thị Nga | Văn học Đặng Thị Nghĩa | |||||||||||||||||||||||||
Thứ 7 | 1 | Ngoại ngữ Hồ Thị Việt Hoa | Văn học Đặng Thị Phương Lan | Vật lý Nguyễn Viết Anh | Địa lí Nguyễn Anh Thi | Sinh học Đậu Thị Nga | KTCN Phan Văn Hà | GDCD Bùi Thị Thắm | Hóa học Phan Thị Chung | Văn học Đặng Thị Hoa | Ngoại ngữ Bùi ánh Hồng | KTCN Lê Thị Thùy Dung | Ngoại ngữ Trần Thị Thuý | ||||||||||||||||||||||||
2 | Hóa học Nguyễn Sỹ Hoàn | Vật lý Nguyễn Viết Anh | Sinh học Lê Thị Hạnh | Hóa học Vũ Thị Luyến | Địa lí Lê Thị Thu Hiền | Địa lí Đinh thị Lan Anh | Ngoại ngữ Hồ Thị Việt Hoa | GDCD Bùi Thị Thắm | Sinh học Nguyễn Thị Vinh | KTCN Lê Thị Thùy Dung | Văn học Đặng Thị Nghĩa | Hóa học Phan Thị Chung | |||||||||||||||||||||||||
3 | KTCN Nguyễn Viết Anh | Toán Trương Thị Ngọc | Hóa học Nguyễn Sỹ Hoàn | KTCN Phan Văn Hà | Ngoại ngữ Bùi ánh Hồng | Hóa học Phan Thị Thuận | Văn học Đặng Thị Phương Lan | Ngoại ngữ Hồ Thị Việt Hoa | Ngoại ngữ Trần Thị Thuý | Văn học Đặng Thị Hoa | Văn học Đặng Thị Nghĩa | Sinh học Lê Thị Hạnh | |||||||||||||||||||||||||
4 | Văn học Đặng Thị Hoa | Toán Trương Thị Ngọc | Ngoại ngữ Bùi ánh Hồng | GDCD Bùi Thị Thắm | Lịch sử Nguyễn Huy Khang | Sinh học Đậu Thị Nga | Hóa học Phan Thị Chung | Vật lý Nguyễn Viết Anh | Hóa học Phan Thị Thuận | GDCD Phan Anh Tú | Ngoại ngữ Trần Thị Thuý | Địa lí Lê Thị Thu Hiền | |||||||||||||||||||||||||
5 | Sinh hoạt Nguyễn Sỹ Hoàn | Sinh hoạt Trương Thị Ngọc | Sinh hoạt Lê Thị Hạnh | Sinh hoạt Vũ Thị Luyến | Sinh hoạt Phan Thị Thuận | Sinh hoạt Đậu Thị Nga | Sinh hoạt Đặng Thị Phương Lan | Sinh hoạt Lê Thị Thu Hiền | Sinh hoạt Trần Thị Thuý | Sinh hoạt Đặng Thị Hoa | Sinh hoạt Bùi Thị Thắm | Sinh hoạt Đặng Thị Nghĩa |